Có 2 kết quả:

丰功伟绩 fēng gōng wěi jì ㄈㄥ ㄍㄨㄥ ㄨㄟˇ ㄐㄧˋ豐功偉績 fēng gōng wěi jì ㄈㄥ ㄍㄨㄥ ㄨㄟˇ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

glorious achievement (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

glorious achievement (idiom)

Bình luận 0