Có 2 kết quả:
丰功伟绩 fēng gōng wěi jì ㄈㄥ ㄍㄨㄥ ㄨㄟˇ ㄐㄧˋ • 豐功偉績 fēng gōng wěi jì ㄈㄥ ㄍㄨㄥ ㄨㄟˇ ㄐㄧˋ
fēng gōng wěi jì ㄈㄥ ㄍㄨㄥ ㄨㄟˇ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
glorious achievement (idiom)
Bình luận 0
fēng gōng wěi jì ㄈㄥ ㄍㄨㄥ ㄨㄟˇ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
glorious achievement (idiom)
Bình luận 0